🔍 Search: THAI PHỤ
🌟 THAI PHỤ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
임신부
(妊娠婦)
☆
Danh từ
-
1
아이를 밴 여자.
1 THAI PHỤ: Người phụ nữ mang em bé trong bụng.
-
1
아이를 밴 여자.
-
임부
(妊婦/姙婦)
Danh từ
-
1
아이를 밴 여자.
1 THAI PHỤ: Người phụ nữ có mang em bé.
-
1
아이를 밴 여자.
-
임산부
(妊産婦)
☆
Danh từ
-
1
아이를 배거나 갓 낳은 여자.
1 THAI PHỤ, SẢN PHỤ: Người phụ nữ mang thai hay mới sinh con.
-
1
아이를 배거나 갓 낳은 여자.